Máy đo độ ẩm đa năng
MC-7825P
HÀNG CÓ SẴN – LH
0165.228.8686
LIÊN HỆ ĐỂ CÓ GIÁ
TỐT NHẤT
Máy đo độ ẩm đa năng
MC-7825P là thiết bị lý
tưởng để đo độ ẩm vật liệu sợi gỗ, đồ gỗ, giấy, vật liệu xây dựng, đất, tường,
bê tông và vật liệu khác..
·
MC-7825P là thiết bị đo
độ ẩm gỗ có thiết kế nhỏ gọn, dễ sử dụng chắc chắn rất thích hợp và thuận tiện
trong công việc đo cũng như di chuyển. MC-7825P hỗ trợ công nghệ Cảm Biến Thông
Minh dễ dàng đo xuyên qua đến nhiều phần của lớp gỗ và đưa ra kết quả chỉ sau
vài giây. Máy cũng sử dụng điện năng thấp giúp duy trì hoạt động lâu dài và dễ
dàng thay đổi pin thông qua nắp nhựa phía sau.
·
Tính năng Hold cho phép
dễ dàng đọc và lưu kết quả trên màn hình mà không cần quan tâm tới các góc đo,
điều này cực kỳ hữu ích trong việc đo trong các góc khuất hoặc góc quá cao mà
người đo không thể nhìn và đọc kết quả được một cách trực tiếp, khi đó tính
năng sẽ cho phép giữ lại giá trị đo trên màn hình và có thể đọc kết quả khi máy
đo lấy ra.
·
Nhanh chóng và chính
xác, trọng lượng nhẹ, dễ vận hành, chọn mã gỗ, tính năng hold... là tất cả các
ưu thế có trong MC-7825P, sẽ giúp công việc đo ẩm gỗ của bạn trở lên đơn giản
nhất !
Thông số kỹ thuật
·
Phạm vi đo: 0-80%
·
Độ phân giải: 0.1
·
Màn hình: LCD hiển thị
·
Độ chính xác: ± (0,5% n
0,1)
·
Cấp điện: 4x1.5V AAA
(UM-4) pin
·
Pin chỉ số: chỉ báo pin
thấp
·
Phụ kiện tùy chọn:
RS-232C cáp & phần mềm: USB adapter cho RS-232C, giao diện Bluetooth
Bảng lựa chọn
code
|
grain
|
range
|
code
|
grain
|
range
|
code
|
grain
|
range
|
cd01
|
Wheat/Rye
(Whole)
|
7-31
|
cd13
|
Coffee
(Whole)
|
7-31
|
cd25
|
Flax
(Whole)
|
5-21
|
cd02
|
Wheat/Rye
(Ground)
|
7-29
|
cd14
|
Coffee
(Ground)
|
7-26
|
cd26
|
Peas (Progreta)
(Ground)
|
5-21
|
cd03
|
Paddy
(Whole)
|
7-29
|
cd15
|
Coffee Green
(Ground)
|
7-27
|
cd27
|
Peas
(Ground)
|
7-27
|
cd04
|
Paddy
(Ground)
|
7-26
|
cd16
|
Cocoa Beans
(Whole)
|
4-13
|
cd28
|
Ground nuts Hulled
(Whole)
|
5-13
|
cd05
|
Rice
(Milled)
|
7-29
|
cd17
|
Linseed
(Whole)
|
6-21
|
cd29
|
Grass Seed/Rye grass
(Whole)
|
7-28
|
cd06
|
Semolina
|
7-25
|
cd18
|
Lentils
(Ground/ Whole)
|
7-21
|
cd30
|
Grass Seed/Cocksfoot
(Whole)
|
6-23
|
cd07
|
Maize/Corn
(Whole)
|
7-27
|
cd19
|
Oilseed Rape
(Ground)
|
5-26
|
cd31
|
Flour/Soft Wheat
|
7-29
|
cd08
|
Maize/Corn
(Ground)
|
7-26
|
cd20
|
Mustard Seed
(Whole)
|
7-21
|
cd32
|
Clover/White Seed
(Whole)
|
6-24
|
cd09
|
Soya Beans
(Whole)
|
6-28
|
cd21
|
Sorghum/Milo
(Whole)
|
7-28
|
cd33
|
Clover/Red Lucerne Seed
(Whole)
|
6-22
|
cd10
|
Soya Beans
(Ground)
|
5-22
|
cd22
|
Sorghum/Milo
(Ground)
|
7-26
|
cd34
|
Buckwheat
(Ground)
|
7-29
|
cd11
|
Barley/Oats
(Whole)
|
7-34
|
cd23
|
Sunflower seed
(Whole)
|
5-25
|
cd35
|
Brassicas/Brussels Sprout
(whole/ground),Cabbage seed
|
5-15
|
cd12
|
Barley/Oats
(Ground)
|
7-29
|
cd24
|
Sugarbeet Seed
(Whole)
|
6-20
|
cd36
|
Beans/Tic/Winter
(Ground)
|
5-15
|